Danh sách tự công bố hợp quy sản phẩm dệt may
05/11/2018
Lượt xem: 71
Danh sách tự công bố hợp quy sản phẩm dệt may từ tháng 4/2018 - 10/2018
Stt | DOANH NGHIỆP/ĐỊA CHỈ | SỐ HỢP QUY | SẢN PHẨM | TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN | NGÀY CẤP/SỐ CHỨNG NHẬN |
01 | Công ty TNHH TM-SX Gia Định CCN Đức Hòa Hạ, Lô 6, ấp Bình Tiền, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 01/2018/GĐ;02/2018/GĐ 03/2018/GĐ;04/2018/GĐ 05/2018/GĐ;06/2018/GĐ | Địu Baby 1301 Địu 6 chức năng 1303 Mùng em bé Khăn choàng Baby Ghế tắm Baby Tấm lót chóng thấm cho trẻ sơ sinh | Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 | 23/04/2018 KT3-01915AHD8/3 |
02 | Công ty CP Songwol Vina Lô số 36-38-40, đường số 7, KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 01/SWVN | Khăn cotton 100% cotton, khăn Bamboo, khăn Organic, khăn Bamboo & Cotton, khăn NTW | Công ty CP Chứng nhận và Giám định IQC | 23/5/2018 IQC/HQDM/1113.18 |
03 | Công ty TNHH Carmi Lô D4, đường số 3, CNN Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An | 01/2018/CMHQ | Thảm các loại | Công ty TNHH Giám định Vinacontrol TP.HCM | 01/8/2018 18G02QV03671 |
04 | Công ty TNHH Dệt Kim Tín Thành 692, ấp Mới 2, CCN Hoàng Gia, xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 01-18/TT; 02-18/TT 03-18/TT; 04-18/TT 05-18/TT; 06-18/TT 07-18/TT; 08-18/TT 09-18/TT; 10-18/TT | Áo trẻ em Quần trẻ em Nón trẻ em Vớ tay trẻ em Vớ chân trẻ em Đầm trẻ em Áo trẻ em tay ngắn Quần trẻ em Áo nam ba lỗ Áo nam tay ngắn | Công ty CP Chứng nhận và Giám định IQC | 30/5/2018 IQC/HQDM/1014.18 |
05 | Công ty TNHH Việt Dương Ấp 3, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 1100814607/GTD-01/0100100294; 1100814607/GTD-02/0100100294; 1100814607/GTD-03/0100100294; 1100814607/GTD-04/0100100294; 1100814607/GTD-05/0100100294; 1100814607/GTD-06/0100100294; 1100814607/GTD-07/0100100294; 1100814607/GTD-08/0100100294; 1100814607/GTD-09/0100100294; 1100814607/GTD-PCS01/0100100294; 1100814607/GTD- PCS02/0100100294; 1100814607/GTD- PCS03/0100100294; 1100814607/GTD- PCS04/0100100294; 1100814607/GTD- PCS05/0100100294; 1100814607/GTV- PCS01/0100100294; 1100814607/GTV- PCS02/0100100294; 1100814607/OT- 01/0100100294; 1100814607/KT- 01/0100100294 | Găng tay dệt 7 kim tự nhiên; Găng tay dệt 7 kim xám nhạt; Găng tay dệt 7 kim xám đậm; Găng tay dệt 7 kim trắng; Găng tay dệt 10 kim tự nhiên; Găng tay dệt 10 kim xám nhạt; Găng tay dệt 10 kim xám đậm; Găng tay dệt 10 kim sọc xám; Găng tay dệt 3 màu – 3 đôi; Găng tay dệt 10 kim tráng nhựa – 60% cao su latex; Găng tay dệt 7 kim phủ cao su – 60% cao su latex; Găng tay nylon dệt 15 kim phủ xcao su – 60% cao su latex; Găng tay nylon PU 13G – 30%PU; Găng tay nylon PU 15G – 30% PU; Găng tay Vải 100% cotton phủ cao su – 60% cao su latex; Găng tay vải có bo cổ tay phủ cao su – 60% cao su latex; Ống tay vaỉ; khẩu trang dân dụng | Viện dệt may | 30/10/2018 14518387 |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
Phòng Kỹ Thuật An Toàn Mội Trường